Characters remaining: 500/500
Translation

civil law

Academic
Friendly

Từ "civil law" trong tiếng Anh có nghĩa "luật dân sự" hay "luật hộ". Đây một hệ thống pháp luật tập trung vào các quyền nghĩa vụ của cá nhân trong các mối quan hệ giữa họ, khác với luật hình sự, tập trung vào các hành vi phạm tội hình phạt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Luật dân sự (civil law): bộ luật quy định các vấn đề như hợp đồng, tài sản, gia đình, bồi thường thiệt hại. không liên quan đến các tội phạm chỉ tập trung vào quyền lợi nghĩa vụ của cá nhân tổ chức.
  2. dụ sử dụng:

    • "In civil law, disputes between individuals are resolved through compensation rather than punishment." (Trong luật dân sự, các tranh chấp giữa cá nhân được giải quyết thông qua bồi thường thay vì hình phạt.)
    • "Civil law covers issues like divorce, child custody, and property disputes." (Luật dân sự bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con tranh chấp tài sản.)
  3. Biến thể của từ:

    • Civil: Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "civil rights" (quyền công dân), "civil society" (xã hội dân sự).
    • Law: Cũng nhiều biến thể như "criminal law" (luật hình sự), "international law" (luật quốc tế).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The principles of civil law are based on codified statutes and legal precedents." (Các nguyên tắc của luật dân sự dựa trên các bộ luật được codified tiền lệ pháp .)
    • "Understanding civil law can empower individuals to protect their rights effectively." (Hiểu biết về luật dân sự có thể giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Private law: Luật , thường được xem tương đương với luật dân sự.
    • Tort law: Luật về trách nhiệm dân sự, một phần của luật dân sự.
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "civil law", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "file a lawsuit" (nộp đơn kiện) hay "settle out of court" (giải quyết ngoài tòa).
Tóm lại:

"Civil law" một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật, giúp điều chỉnh mối quan hệ giữa các cá nhân tổ chức.

Noun
  1. luật hộ, luật dân sự

Comments and discussion on the word "civil law"